So sánh thông số kỹ thuật của Galaxy S9 với Note 8 và Galaxy S8
- Thứ ba - 27/02/2018 10:07
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Galaxy S9 giữ lại nhiều thiết kế và thông số kỹ thuật của Galaxy S8. Camera sau có thể chụp ở 2 khẩu độ, chipset Snapdragon 845 mới tốc độ xử lý nhanh hơn 25%.
Galaxy S9 mới được công bố của Samsung có thiết kế giống như Galaxy S8 năm ngoái. Nó có cổng sạc USB-C, giắc cắm tai nghe, camera trước, bộ nhớ RAM, pin, màn hình 5.8 inch và nút Bixby.
Samsung đã rất thông minh khi giữ lại nhiều thiết kế và thông số kỹ thuật của Galaxy S8 để cho vào S9. Galaxy S8 được đánh giá là điện thoại đẹp nhất từ trước tới nay. Điểm trừ lớn nhất của S8 là vị trí đầu đọc dấu vân tay khó bấm cũng được chuyển xuống vị trí dễ bấm hơn trên Galaxy S9 - phía dưới máy ảnh.
Camera phía sau của S9 cũng đã được cải tiến. Nó có cùng bộ cảm biến hình ảnh 12MP hỗ trợ lấy nét pha kép giống như Galaxy S8 và S7, nhưng có thể thay đổi khẩu độ giữa khẩu f/1.5 hoặc f/2.4. Thông thường camera điện thoại chỉ có thể chụp ở một khẩu độ. Vì vậy, đây là điểm hấp dẫn của Galaxy S9.
S9 cũng có chipset Snapdragon 845 mới thay vì Snapdragon 835 được dùng trong S8 và Note 8. Theo Cnet, bộ vi xử lý mới 845 cho kết quả nhanh hơn 25% so với bộ xử lý 835. Phiên bản dùng chip Exynos 9810 cũng có cải thiện đáng kể về hiệu năng so với thế hệ S8 cũ.
Dưới đây là bảng so sánh hiệu năng giữa Galaxy S9 so với S8 và Note 8 năm ngoái.
Samsung Galaxy S9 | Samsung Galaxy S8 | Samsung Galaxy Note 8 | |
Màn hình | 5.8-inch; 2,960x1,440 pixels | 5.8-inch; 2,960x1,440 pixels | 6.3-inch; 2,960x1,440 pixels |
Mật độ điểm ảnh | 570ppi | 570ppi | 522ppi |
Kích thước (inch) | 5.81x2.70x0.33 in | 5.9x2.9x0.31 in | 6.4x2.9x0.34 in |
Kích thước (mm) | 147.7x68.7x8.5 mm | 148.9x68.1x8mm | 162.5x74.8x8.6mm |
Trọng lượng | 163g | 155g | 195g |
Hệ điều hành | Android 8.0 Oreo | Android 7.0 Nougat | Android 7.1.1 Nougat |
Camera sau | 12-megapixel | 12-megapixel | Camera kép 12-megapixel |
Camera trước | 8-megapixel | 8-megapixel | 8-megapixel |
Quay video | 4K | 4K | 4K |
Bộ vi xử lý | Octa-core Qualcomm Snapdragon 845 processor (2.8GHz + 1.7GHz), hoặc octa-core Samsung Exynos 9810 (2.7 GHz + 1.7 GHz) | Octa-core Qualcomm Snapdragon 835 (2.35GHz+1.9GHz) hoặc octa-core Samsung Exynos 8895 | Octa-core Qualcomm Snapdragon 835 (2.35GHz+1.9GHz) hoặc octa-core Samsung Exynos 8895 |
Lưu trữ | 64GB, 128GB, 256GB | 64GB | 64GB |
RAM | 4GB | 4GB | 6GB |
Bộ nhớ mở rộng | Lên tới 400GB | Lên tới 2TB | Lên tới 2TB |
Pin | 3,000mAh | 3,000mAh | 3,300mAh |
Cảm biến vân tay | Back cover | Back cover | Back cover |
Cổng kết nối | USB-C | USB-C | USB-C |
Jack tai nghe | Có | Có | Có |
Tính năng đặc biệt | Hai khẩu độ, chống bụi nước IP68; quay slow motion 960 fps, sạc không dây, quét mống mắt | chống bụi nước IP68, sạc không dây, Gigabit LTE-ready | Bút S Pen, chống bụi nước IP68, sạc không dây, Gigabit LTE-ready |
Giá không hợp đồng ở Mỹ (USD) | Varies: $720-$800 (64GB) | AT&T: $750; Verizon: $720; T-Mobile: $750; Sprint: $750; US Cellular: $675 | AT&T: $950; Verizon: $960; T-Mobile: $930; Sprint: $960; US Cellular: $963 |
Giá (bảng Anh) | £739 | £689 | £869 |
Giá (đô Úc) | AU $1,199 (64GB), AU$1,349 (256GB) | AU$1,199 | AU$1,499 |
Duy Trí