Bảng xếp hạng & kết quả bóng chuyền VTV Cup 2016
Bảng xếp hạng:
Bảng xếp hạng | Trận đấu | Đ | Set | Điểm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội tuyển | T | B | T | B | Tỷ lệ | T | B | Tỷ lệ | |
1 | Việt Nam | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | MAX | 75 | 40 | 1.875 |
2 | Supreme Chonburi (Thái Lan) | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | MAX | 75 | 42 | 1.786 |
3 | Indonesia | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | MAX | 75 | 44 | 1.705 |
4 | Nhật Bản | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0.000 | 44 | 75 | 0.587 |
5 | U17 Trung Quốc | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0.000 | 42 | 75 | 0.560 |
6 | Giang Tô (Trung Quốc) | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0.000 | 40 | 75 | 0.533 |
Kết quả:
Vòng loại
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8/10 | 15:00 | Supreme Chonburi | 3–0 | U17 Trung Quốc | 25–18 | 25–12 | 25–12 |
|
| 75–42 |
8/10 | 17:00 | Nhật Bản | 0–3 | Indonesia | 8–25 | 20–25 | 16–25 |
|
| 44–75 |
8/10 | 19:30 | Việt Nam | 3–0 | Giang Tô (T.Q) | 25–12 | 25–7 | 25–21 |
|
| 75–40 |
9/10 | 15:30 | Supreme Chonburi | – | Indonesia | – | – | – |
|
| – |
9/10 | 17:30 | U17 Trung Quốc | – | Giang Tô (T.Q) | – | – | – |
|
| – |
9/10 | 20:00 | Nhật Bản | – | Việt Nam | – | – | – |
|
| – |
10/10 | 15:30 | Supreme Chonburi | – | Giang Tô (T.Q) | – | – | – |
|
| – |
10/10 | 17:30 | Nhật Bản | – | U17 Trung Quốc | – | – | – |
|
| – |
10/10 | 20:00 | Indonesia | – | Việt Nam | – | – | – |
|
| – |
11/10 | 15:30 | Giang Tô (T.Q) | – | Nhật Bản | – | – | – |
|
| – |
11/10 | 17:30 | Indonesia | – | U17 Trung Quốc | – | – | – |
|
| – |
11/10 | 20:00 | Supreme Chonburi | – | Việt Nam | – | – | – |
|
| – |
12/10 | 15:30 | Giang Tô (T.Q) | – | Indonesia | – | – | – |
|
| – |
12/10 | 17:30 | Supreme Chonburi | – | Nhật Bản | – | – | – |
|
| – |
12/10 | 20:00 | Việt Nam | – | U17 Trung Quốc | – | – | – |
|
| – |
Vòng chung kết
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10 | 17:30 | Xếp 2 vòng loại | – | Xếp 3 vòng loại | – | – | – | – | ||
14/10 | 20:00 | Xếp 1 vòng loại | – | Xếp 4 vòng loại | – | – | – | – |
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10 | 15:30 | Xếp 5 vòng loại | – | Xếp 6 vòng loại | – | – | – | – |
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10 | 17:30 | Thua BK1 | – | Thua BK2 | – | – | – | – |
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10 | 20:00 | Thắng BK1 | – | Thắng BK2 | – | – | – | – |
Nguồn tin: www.24h.com.vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn